Xổ xố Miền Trung (XSMT, XSMTRUNG, SXMT) được mở thưởng hằng ngày vào hồi 17h10′. Kết quả xổ số Miền Trung được tường thuật trực tiếp từ hội đồng xổ số kiến thiết (xskt) Miền Trung. Mời bạn xem thêm trường thuật trực tiếp KQXSMT chiều tối ngày hôm nay, ngày mai tại đây: XSMT
Xổ xố kiến thiết Miền Trung (xsktmt) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần gồm xổ số các tỉnh: Phú Yên, Thừa Thiên Huế ,ĐăkLắc, Quảng Nam, Đà Nẵng, Khánh Hòa, Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị,Gia Lai, Ninh Thuận, Quảng Ngãi, Đắc Nông, Kon Tum. Các tỉnh đến ngày mở thưởng sẽ được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh đó.
Khánh Hòa Mã: KH |
Đà Nẵng Mã: DNG |
|
G8 |
84
|
03
|
G7 |
662
|
026
|
G6 |
9966
0698
1788
|
5754
5321
6410
|
G5 |
6626
|
1023
|
G4 |
21772
77024
96800
48877
12933
85551
54750
|
99313
80259
86989
11382
44282
67442
32621
|
G3 |
02486
93935
|
99127
98109
|
G2 |
03653
|
73520
|
G1 |
63803
|
12419
|
ĐB |
905856
|
469743
|
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 3; | 3;9; |
1 | 3;9; | |
2 | 4;6; | 1;1;3;6;7; |
3 | 3;5; | |
4 | 2;3; | |
5 | 1;3;6; | 4;9; |
6 | 2;6; | |
7 | 2;7; | |
8 | 4;6;8; | 2;2;9; |
9 | 8; |
DakLak Mã: DLK |
Quảng Nam Mã: QNM |
|
G8 |
52
|
16
|
G7 |
584
|
745
|
G6 |
7854
8337
4479
|
4681
3514
0516
|
G5 |
5375
|
4960
|
G4 |
14831
89195
67994
55114
48885
27595
81839
|
18430
66569
02113
58721
18623
02892
90784
|
G3 |
09276
02043
|
18826
41365
|
G2 |
54862
|
75919
|
G1 |
26119
|
30548
|
ĐB |
037048
|
799052
|
Đầu |
DakLak |
Quảng Nam |
---|---|---|
0 | ||
1 | 4;9; | 3;4;6;6;9; |
2 | 1;3;6; | |
3 | 1;7;9; | |
4 | 3;8; | 5;8; |
5 | 2;4; | 2; |
6 | 2; | 5;9; |
7 | 5;6;9; | |
8 | 4;5; | 1;4; |
9 | 4;5;5; | 2; |
Phú Yên Mã: PY |
ThừaThiênHuế Mã: TTH |
|
G8 |
97
|
62
|
G7 |
624
|
945
|
G6 |
3866
8232
4980
|
3516
3852
6565
|
G5 |
3665
|
5073
|
G4 |
25268
54763
63036
90448
97479
90858
95447
|
07584
08274
10479
54453
05702
98876
15020
|
G3 |
94181
03078
|
81465
36418
|
G2 |
92437
|
58359
|
G1 |
58558
|
08647
|
ĐB |
760237
|
446147
|
Khánh Hòa Mã: KH |
Kon Tum Mã: KT |
ThừaThiênHuế Mã: TTH |
|
G8 |
77
|
28
|
97
|
G7 |
092
|
072
|
467
|
G6 |
7862
3917
8092
|
4534
5825
6344
|
1493
8365
7298
|
G5 |
4311
|
1575
|
6391
|
G4 |
42630
21918
34943
45089
39020
84086
85896
|
20978
56085
71524
16679
31717
06719
70433
|
20888
36113
16848
57832
56848
19903
00908
|
G3 |
56627
70788
|
76929
00078
|
13844
34350
|
G2 |
88822
|
16633
|
24667
|
G1 |
39051
|
99704
|
16592
|
ĐB |
893750
|
579113
|
168153
|