Xổ xố Miền Trung (XSMT, XSMTRUNG, SXMT) được mở thưởng hằng ngày vào hồi 17h10′. Kết quả xổ số Miền Trung được tường thuật trực tiếp từ hội đồng xổ số kiến thiết (xskt) Miền Trung. Mời bạn xem thêm trường thuật trực tiếp KQXSMT chiều tối ngày hôm nay, ngày mai tại đây: XSMT
Xổ xố kiến thiết Miền Trung (xsktmt) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần gồm xổ số các tỉnh: Phú Yên, Thừa Thiên Huế ,ĐăkLắc, Quảng Nam, Đà Nẵng, Khánh Hòa, Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị,Gia Lai, Ninh Thuận, Quảng Ngãi, Đắc Nông, Kon Tum. Các tỉnh đến ngày mở thưởng sẽ được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh đó.
Bình Định Mã: BDH |
Quảng Bình Mã: QB |
Quảng Trị Mã: QT |
|
G8 |
92
|
95
|
93
|
G7 |
024
|
404
|
811
|
G6 |
5273
3800
3099
|
7942
8019
3091
|
1229
4970
1645
|
G5 |
3389
|
2652
|
4609
|
G4 |
06751
26061
96302
19717
33240
06066
52783
|
84265
17933
22459
53198
62443
42672
07031
|
52121
03897
88570
17970
57504
42741
38687
|
G3 |
76309
62997
|
39490
83359
|
68961
54896
|
G2 |
89800
|
20042
|
86335
|
G1 |
26212
|
72625
|
34968
|
ĐB |
615220
|
460257
|
240800
|
Đầu |
Bình Định |
Quảng Bình |
Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 2;9; | 4; | 4;9; |
1 | 2;7; | 9; | 1; |
2 | 4; | 5; | 1;9; |
3 | 1;3; | 5; | |
4 | 2;2;3; | 1;5; | |
5 | 1; | 2;7; 9;9; | |
6 | 1;6; | 5; | 1;8; |
7 | 3; | 2; | |
8 | 3;9; | 7; | |
9 | 2;7;9; | 1;5;8; | 3;6;7; |
Khánh Hòa Mã: KH |
Đà Nẵng Mã: DNG |
|
G8 |
24
|
22
|
G7 |
710
|
340
|
G6 |
9901
2447
9271
|
2095
9662
3889
|
G5 |
3232
|
9732
|
G4 |
66427
98230
34838
99536
60392
60634
75506
|
64106
06517
06925
24691
16199
70853
84809
|
G3 |
13376
34075
|
84379
51974
|
G2 |
44930
|
34565
|
G1 |
53253
|
99423
|
ĐB |
253781
|
313476
|
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 1;6; | 6;9; |
1 | 7; | |
2 | 4;7; | 2;3;5; |
3 | 2;4;6;8; | 2; |
4 | 7; | |
5 | 3; | 3; |
6 | 2;5; | |
7 | 1;5;6; | 4;6; 9; |
8 | 1; | 9; |
9 | 2; | 1;5;9; |
DakLak Mã: DLK |
Quảng Nam Mã: QNM |
|
G8 |
50
|
91
|
G7 |
049
|
995
|
G6 |
9739
3057
0155
|
0174
7070
2720
|
G5 |
2363
|
0344
|
G4 |
85068
93542
16498
58582
73023
51066
93043
|
34190
26491
46767
15651
94836
12151
29912
|
G3 |
69374
50740
|
37838
47370
|
G2 |
31077
|
81893
|
G1 |
54589
|
60802
|
ĐB |
154671
|
683105
|
Phú Yên Mã: PY |
ThừaThiênHuế Mã: TTH |
|
G8 |
40
|
20
|
G7 |
609
|
882
|
G6 |
9029
3598
6203
|
7382
5262
2356
|
G5 |
4945
|
7998
|
G4 |
99947
40693
12979
10559
97389
05751
41356
|
67749
57236
57366
41800
98857
08887
78119
|
G3 |
85610
29149
|
62573
01348
|
G2 |
95635
|
24173
|
G1 |
45372
|
09839
|
ĐB |
606910
|
914754
|