Xổ xố Miền Trung (XSMT, XSMTRUNG, SXMT) được mở thưởng hằng ngày vào hồi 17h10′. Kết quả xổ số Miền Trung được tường thuật trực tiếp từ hội đồng xổ số kiến thiết (xskt) Miền Trung. Mời bạn xem thêm trường thuật trực tiếp KQXSMT chiều tối ngày hôm nay, ngày mai tại đây: XSMT
Xổ xố kiến thiết Miền Trung (xsktmt) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần gồm xổ số các tỉnh: Phú Yên, Thừa Thiên Huế ,ĐăkLắc, Quảng Nam, Đà Nẵng, Khánh Hòa, Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị,Gia Lai, Ninh Thuận, Quảng Ngãi, Đắc Nông, Kon Tum. Các tỉnh đến ngày mở thưởng sẽ được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh đó.
Khánh Hòa Mã: KH |
Kon Tum Mã: KT |
|
G8 |
38
|
76
|
G7 |
134
|
743
|
G6 |
2725
9645
9326
|
5629
1406
1338
|
G5 |
5252
|
7364
|
G4 |
33135
13762
96403
36207
50264
89838
24318
|
70661
74211
75811
70198
55133
60415
51864
|
G3 |
02911
02255
|
71023
10804
|
G2 |
83434
|
49380
|
G1 |
90667
|
91173
|
ĐB |
344865
|
671759
|
Đầu |
Khánh Hòa |
Kon Tum |
---|---|---|
0 | 3;7; | 4;6; |
1 | 1;8; | 1;1;5; |
2 | 5;6; | 3;9; |
3 | 4;4;5;8;8; | 3;8; |
4 | 5; | 3; |
5 | 2;5; | 9; |
6 | 2;4;5; 7; | 1;4;4; |
7 | 3;6; | |
8 | ||
9 | 8; |
Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNI |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
G8 |
76
|
83
|
22
|
G7 |
612
|
623
|
481
|
G6 |
2053
4860
8654
|
9196
0448
8154
|
6299
4251
9008
|
G5 |
9734
|
1896
|
6153
|
G4 |
10458
10248
09336
52418
23913
56346
83635
|
39520
44010
66648
77879
06931
22586
46209
|
30293
25243
49530
00756
37279
56122
11607
|
G3 |
16097
13502
|
16264
43338
|
75301
90131
|
G2 |
35455
|
56676
|
65959
|
G1 |
69493
|
16463
|
21395
|
ĐB |
515085
|
007360
|
728251
|
Đầu |
Đà Nẵng |
Quảng Ngãi |
Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 2; | 9; | 1;7;8; |
1 | 2;3;8; | ||
2 | 3; | 2;2; | |
3 | 4;5;6; | 1;8; | 1; |
4 | 6;8; | 8;8; | 3; |
5 | 3;4;5;8; | 4; | 1; 1;3;6;9; |
6 | 3;4; | ||
7 | 6; | 6;9; | 9; |
8 | 5; | 3;6; | 1; |
9 | 3;7; | 6;6; | 3;5;9; |
Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT |
|
G8 |
69
|
87
|
G7 |
239
|
131
|
G6 |
6750
3287
2328
|
1619
9537
5041
|
G5 |
7743
|
7426
|
G4 |
56055
11987
95348
94596
28776
26273
56987
|
37878
51508
46913
46070
69583
62800
45539
|
G3 |
07465
08293
|
57064
26967
|
G2 |
88101
|
32380
|
G1 |
28854
|
40361
|
ĐB |
677972
|
744914
|
Bình Định Mã: BDH |
Quảng Bình Mã: QB |
Quảng Trị Mã: QT |
|
G8 |
57
|
58
|
43
|
G7 |
807
|
555
|
261
|
G6 |
6847
6142
3126
|
5503
3039
7226
|
9104
2718
9202
|
G5 |
8418
|
6609
|
6275
|
G4 |
71238
46298
06629
66484
19425
33963
29675
|
36634
39105
08230
01083
27253
67828
41316
|
80859
79367
75681
16128
46231
78373
69099
|
G3 |
65703
43123
|
74164
99795
|
18865
93510
|
G2 |
35054
|
94021
|
96283
|
G1 |
85941
|
67010
|
46060
|
ĐB |
251659
|
018928
|
692827
|